Responsive image

Basal

Phát âm

Phiên âm: /ˈbeɪsl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Cơ bản, cơ sở, nền

Nghĩa tiếng Anh:
Forming or belonging to a bottom layer or base.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: