Responsive image

Crust

Phát âm

Phiên âm: /krʌst/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Vảy cứng

Nghĩa tiếng Anh:
A hard layer or surface, especially above or around something soft or liquid.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: