Responsive image

Chromatogram

Phát âm

Phiên âm: /krəˈmætəˌgræm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký

Nghĩa tiếng Anh:
The column, gel layer, or paper strip on which some or all of the constituents of a mixture have been separated by being adsorbed at different locations.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: