Responsive image

Signal

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪɡnəl/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh; ra hiệu, báo hiệu

Nghĩa tiếng Anh:
A gesture, action, or sound that is used to convey information or instructions, typically by prearrangement between the parties concerned; Convey information or instructions by means of a gesture, action, or sound.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: