Phiên âm: /ˈlæməˌni/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Lamina (n). A thin plate, scale, or layer; A layer or coat lying over another, as the plates of minerals or bones.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: