Responsive image

Mitochondria

Phát âm

Phiên âm: /ˌmʌɪtə(ʊ)ˈkɒndrɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ty lạp thể

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Mitochondrion (n). An organelle found in large numbers in most cells, in which the biochemical processes of respiration and energy production occur. It has a double membrane, the inner part being folded inwards to form layers (cristae).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: