Responsive image

Trophoblast

Phát âm

Phiên âm: /ˈtrɒfəˌblæst/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Lá nuôi phôi, dưỡng mạc

Nghĩa tiếng Anh:
The outer layer of the mammalian blastocyst that supplies nutrition to the embryo and facilitates implantation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: