Phiên âm: /ˌbrakɪsɪˈfalɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Có đầu ngắn
Nghĩa tiếng Anh:
Having a relatively broad, short skull (typically with the breadth at least 80 per cent of the length).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: