Responsive image

Cranium

Phát âm

Phiên âm: /ˈkreɪniəm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sọ, hộp sọ

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Craniums, Crania (n); (Synonym) Skull (n). The bone structure that forms the head and surrounds and protects the brain.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: