Phiên âm: /iˈsɒfəɡəs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thực quản
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Esophagus (n); (Plural) Oesophaguses, Oesophagi (n). The tube through which food passes from the pharynx to the stomach.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: