Responsive image

Jugular vein

Phát âm

Phiên âm: /ˈdʒʌɡjələr veɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tĩnh mạch cổ, tĩnh mạch cảnh

Nghĩa tiếng Anh:
Veins in the neck that return blood from the head.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: