Responsive image

Lobar

Phát âm

Phiên âm: /ˈloʊbər/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) thuỳ

Nghĩa tiếng Anh:
Of or relating to a lobe, as of the lungs.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: