Phiên âm: /ˌnuməˈkɒksaɪ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phế cầu khuẩn, khuẩn cầu phổi
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Pneumococcus (n). A bacterium, Diplococcus pneumoniae, causing lobar pneumonia and associated with certain other diseases, as pericarditis and meningitis.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: