Responsive image

Diplococcus

Phát âm

Phiên âm: /ˌdɪplə(ʊ)ˈkɒkəs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Song cầu khuẩn

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Diplococci (n). A bacterium that occurs as pairs of cocci, e.g. pneumococcus.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: