Responsive image

Meow

Phát âm

Phiên âm: /mɪˈaʊ/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Meo meo (tiếng mèo kêu); Kêu meo meo

Nghĩa tiếng Anh:
The characteristic crying sound of a cat; (of a cat) make a characteristic crying sound.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: