Truy cập: 48810
Phiên âm: /ˈmʌsl rɪˌlaksnt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Thuốc giãn cơ
Nghĩa tiếng Anh: A substance which has the physiological effect of relaxing muscles.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: