Responsive image

Atony

Phát âm

Phiên âm: /ˈatəni/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự mất sức trương, mất trương lực

Nghĩa tiếng Anh:
Lack of normal tone or tension, as in muscles; abnormal relaxation of a muscle.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: