Responsive image

Food poisoning

Phát âm

Phiên âm: /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ngộ độc thực phẩm

Nghĩa tiếng Anh:
Illness caused by bacteria or other toxins in food, typically with vomiting and diarrhoea.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: