Phiên âm: /ˌsalmənəˈləʊsɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh Phó thương hàn, bệnh nhiễm vi khuẩn Salmonella
Nghĩa tiếng Anh:
Food poisoning caused by infection with the salmonella bacterium.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: