Responsive image

Adsorptive

Phát âm

Phiên âm: /ədˈsɔːptɪv/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Hấp phụ, hấp thụ

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or characterized by adsorption.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: