Responsive image

Adsorbent

Phát âm

Phiên âm: /adˈzɔːb(ə)nt/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Chất hút bám, chất hấp phụ; có tính hút bám, hút bám

Nghĩa tiếng Anh:
A substance that adsorbs another; Able to adsorb substances.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: