Phiên âm: /ˌsjuːdə(ʊ)həːˈmafrədʌɪt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Người lưỡng tính giả
Nghĩa tiếng Anh:
An individual exhibiting pseudohermaphroditism.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: