Phiên âm: /ˈneɪtɪv/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Loài (vật, cây) địa phương; tự nhiên, (thuộc) địa phương
Nghĩa tiếng Anh:
An animal or plant indigenous to a place; (Of a plant or animal) of indigenous origin or growth.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: