Responsive image

Exotic

Phát âm

Phiên âm: /ɪɡˈzɑːtɪk/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Vật ngoại lai, cây ngoại lai; ngoại lai

Nghĩa tiếng Anh:
An organism or species that is not native to its current environment; Referring to an organism or species that is not native and has been introduced from another place or region.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: