Responsive image

Endocrine

Phát âm

Phiên âm: /ˈendəʊkrɪn/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Nội tiết

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to glands that put hormones and other products directly into the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: