Responsive image

Attitude

Phát âm

Phiên âm: /ˈætɪtjuːd/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tư thế, điệu bộ, dáng dấp

Nghĩa tiếng Anh:
A position of the body indicating a particular mental state.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: