Phiên âm: /ˈɔːrɪkl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tâm nhĩ, tai ngoài
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Atrium (n). Each of the two upper cavities of the heart from which blood is passed to the ventricles. The right atrium receives deoxygenated blood from the veins of the body, the left atrium oxygenated blood from the pulmonary vein.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: