Responsive image

Ventricle

Phát âm

Phiên âm: /ˈventrɪkl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tâm thất; não thất

Nghĩa tiếng Anh:
Either of the two lower spaces in the heart that pump blood to the lungs or around the body; Each of the four connected fluid-filled cavities in the centre of the brain.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: