Responsive image

Cerebrospinal

Phát âm

Phiên âm: /ˌsɛrɪbrə(ʊ)ˈspʌɪn(ə)l/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc não tủy

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the brain and spine.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: