Phiên âm: /məˌnɪŋgoʊˈkɒksi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Cầu khuẩn màng não
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Meningococcus (n). The bacterium (Neisseria meningitidis) that causes cerebrospinal meningitis.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: