Responsive image

Perform

Phát âm

Phiên âm: /pəˈfɔːm/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Thi hành, thực hiện

Nghĩa tiếng Anh:
Carry out, accomplish, or fulfil (an action, task, or function).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: