Phiên âm: /prəˈtruːd/
Từ loại: Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, thò ra, nhô ra, lồi ra
Nghĩa tiếng Anh:
To stick out from a place or a surface.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: