Phiên âm: /bləʊt/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh chướng hơi dạ cỏ; phồng lên, trương lên
Nghĩa tiếng Anh:
A disease of livestock characterized by an accumulation of gas in the stomach; Make or become swollen with fluid or gas.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: