Responsive image

Feature

Phát âm

Phiên âm: /ˈfiːtʃə(r)/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Nét đặc biệt, điểm đặc trưng; mô tả những nét nổi bật của (cái gì)

Nghĩa tiếng Anh:
A distinctive attribute or aspect of something; Have as a prominent attribute or aspect.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: