Phiên âm: /ˈwiːknəs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Suy nhược, tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt; điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm
Nghĩa tiếng Anh:
The state or condition of being weak; A disadvantage or fault.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: