Responsive image

Dermatomyositis

Phát âm

Phiên âm: /dərˌmætəˌmaɪəˈsaɪtɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Viêm da cơ

Nghĩa tiếng Anh:
Disease syndrome characterized by muscle weakness and dermatitis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: