Phiên âm: /ˈnɜrɪʃ/
Từ loại: Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
Nghĩa tiếng Anh:
To sustain with food or nutriment; supply with what is necessary for life, health, and growth.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: