Responsive image

Systole

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪstəli/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tâm thu

Nghĩa tiếng Anh:
(Antonym) Diastole (n). The stage of the heart’s rhythm when the heart pumps blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: