Responsive image

Oocyst

Phát âm

Phiên âm: /ˈəʊəsɪst/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Kén hợp tử, kén trứng thụ tinh

Nghĩa tiếng Anh:
A cyst containing a zygote formed by a parasitic protozoan such as the malaria parasite.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: