Phiên âm: /ˌsəʊmətə(ʊ)ˈtrəʊfɪn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Hoóc-môn tăng trưởng
Nghĩa tiếng Anh:
A growth hormone secreted by the anterior pituitary gland.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: