Responsive image

Growth hormone (GH)

Phát âm

Phiên âm: /ɡrəʊθ ˈhɔːməʊn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hoóc-môn tăng trưởng

Nghĩa tiếng Anh:
A hormone which stimulates growth in animal or plant cells, especially (in animals) that secreted by the pituitary gland.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: