Responsive image

Ventilate

Phát âm

Phiên âm: /ˈvɛntlˌeɪt/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Thông gió, thông hơi; lọc (máu) bằng oxy

Nghĩa tiếng Anh:
To expose to air and especially to a current of fresh air for purifying, curing, or refreshing; To oxygenate (blood) by exposure to air in the lungs or gills.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: