Phiên âm: /ˌhʌɪpəˈtɛnʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng lên máu, chứng tăng huyết áp
Nghĩa tiếng Anh:
Abnormally high blood pressure.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: