Responsive image

Pack

Phát âm

Phiên âm: /pæk/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...)

Nghĩa tiếng Anh:
A group of things wrapped or tied together for easy handling or carrying; a bundle, especially one to be carried on the back of an animal or a person.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: