Phiên âm: /ˈplʊərə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phế mạc, màng phổi
Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Pleurae (n). A thin serous membrane in mammals that envelops each lung and folds back to make a lining for the chest cavity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: