Responsive image

Serous membrane

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪərəs ˈmembreɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Màng thanh dịch (thanh mạc), màng huyết thanh

Nghĩa tiếng Anh:
A mesothelial tissue which lines certain internal cavities of the body, forming a smooth, transparent, two-layered membrane lubricated by a fluid derived from serum. The peritoneum, pericardium, and pleura are serous membranes.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: