Responsive image

Septicemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌsɛptəˈsimiə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nhiễm trùng huyết

Nghĩa tiếng Anh:
Blood poisoning, especially that caused by bacteria or their toxins.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: