Phiên âm: /əˈsʌɪtiːz/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Cổ trướng, dịch ổ bụng
Nghĩa tiếng Anh:
The accumulation of fluid in the peritoneal cavity, causing abdominal swelling.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: