Responsive image

Lipoid

Phát âm

Phiên âm: /ˈlɪpɔɪd/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Dạng lipit, dạng chất béo

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or resembling fat.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: