Responsive image

Bacteraemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌbaktəˈriːmɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Bacteremia (n). The presence of bacteria in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: