Truy cập: 31912
Phiên âm: /ˌbaktəˈriːmɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu
Nghĩa tiếng Anh: (US English) Bacteremia (n). The presence of bacteria in the blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: